🌟 -ㄴ 결과

1. 앞에 오는 말이 나타내는 행동을 한 결과로 뒤에 어떤 상황이 옴을 나타내는 표현.

1. KẾT QUẢ.... LÀ, KẾT QUẢ CỦA VIỆC.... LÀ: Cấu trúc thể hiện kết quả thực hiện hành động mà vế trước thể hiện dẫn đến tình huống nào đó ở sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 성실하게 일한 결과 승진할 수 있었다.
    Jisoo was able to get a promotion as a result of her hard work.
  • Google translate 시험에 합격한 것은 열심히 공부한 결과이다.
    Passing the exam is the result of hard work.
  • Google translate 계획 없이 돈을 쓴 결과 일주일 만에 한 달 용돈이 바닥나 버렸다.
    As a result of unplanned spending, i ran out of my monthly allowance in a week.
  • Google translate 방학 동안 아르바이트를 해서 열심히 돈을 모은 결과 등록금을 마련할 수 있었다.
    Part-time jobs during the vacation helped me raise tuition as a result of my hard-earned savings.
  • Google translate 요즘 취업이 어렵다던데 유민이는 어떻게 됐어요?
    I heard it's hard to get a job these days. how about you, yoomin?
    Google translate 다행히도 꾸준히 노력한 결과 원하는 직장에 들어갔어요.
    Fortunately, after a steady effort, i got the job i wanted.
Từ tham khảo -은 결과: 앞에 오는 말이 나타내는 행동을 한 결과로 뒤에 어떤 상황이 옴을 나타내는 …

-ㄴ 결과: -n gyeolgwa,けっか【結果】,,,,,kết quả.... là, kết quả của việc.... là,ผลมาจาก...จึง..., ผลอันเนื่องจาก...จึง..., ผลลัพธ์จาก...จึง..., เป็นผลมาจาก...จึง...,berkat, hasil, karena,gara-gara,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124)